🔍
Search:
LẤP LỬNG
🌟
LẤP LỬNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다.
1
LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG:
Có vẻ không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái.
-
Động từ
-
1
확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 또는 그렇게 넘기다.
1
LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG:
Không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái. Hoặc bỏ qua như vậy.
-
Phó từ
-
1
그런지 그렇지 않은지 분명하지 않은 모양.
1
PHÂN VÂN, LƯỠNG LỰ, LẤP LỬNG:
Hình ảnh không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.
-
Động từ
-
1
확실하게 하지 않고 대충 넘어가다.
1
BỊ LẤP LỬNG, BỊ LẬP LỜ, BỊ QUÊN LÃNG:
Không làm cho chắc chắn mà bỏ qua một cách đại khái.
-
Tính từ
-
1
그런지 그렇지 않은지 분명하지 않다.
1
LẤP LỬNG, PHÂN VÂN, LƯỠNG LỰ, NỬA NỌ NỬA KIA:
Không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.
-
Phó từ
-
1
확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.
1
MỘT CÁCH LẤP LỬNG, MỘT CÁCH LẬP LỜ, MỘT CÁCH QUÊN LÃNG:
Hình ảnh không làm cho chắc chắn mà bỏ qua hoặc cho qua một cách đại khái.
-
Động từ
-
1
말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 중얼거리다.
1
NÓI LẦM BẦM:
Không nói rõ ra và càu nhàu trong miệng.
-
2
음식물을 입 안에 넣고 입을 다문 채 조금씩 자꾸 씹다.
2
NHAI TRỆU TRẠO:
Bỏ thức ăn vào miệng và ngậm miệng lại rồi nhai liên tục từng chút một.
-
3
입술이나 근육 등이 자꾸 오므라지다. 또는 그렇게 하다.
3
MIỆNG LÉP NHÉP, NHAI LÉP NHÉP:
Môi hay cơ bắp thường xuyên co lại. Hoặc hành động như thế.
-
4
행동을 분명하게 하지 않거나 머뭇거리다.
4
LẤP LỬNG:
Không hành động rõ ràng hay ngần ngại.
-
Động từ
-
1
말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 자꾸 중얼거리다.
1
NÓI LÀU BÀU, NÓI LÚNG BÚNG, NÓI ẤP ÚNG:
Không nói rõ ra và cứ lầm bầm trong miệng.
-
2
음식물을 입 안에 넣고 입을 다문 채 조금씩 자꾸 씹다.
2
NHAI NHỎ NHẺ, NHAI NHÓP NHÉP:
Bỏ thức ăn vào miệng và ngậm miệng lại rồi nhai liên tục từng chút một.
-
3
입술이나 근육 등이 자꾸 오므라지다. 또는 그렇게 하다.
3
MIỆNG CHÓP CHÉP, NHAI NHÓP NHÉP:
Môi hay cơ bắp thường xuyên co lại. Hoặc làm như thế.
-
4
행동을 분명하게 하지 않거나 약간 머뭇거리다.
4
LẤP LỬNG, NGẬP NGỪNG:
Không hành động rõ ràng hay hơi ngập ngừng.